🌟 여대생 (女大生)

Danh từ  

1. 여자 대학생.

1. SINH VIÊN NỮ: Nữ sinh đại học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 여대생 시절.
    When i was a college girl.
  • 여대생이 되다.
    Become a college girl.
  • 여대생을 만나다.
    Meet a female college student.
  • 여대생을 소개하다.
    Introduce a female college student.
  • 여대생과 데이트하다.
    Date a female college student.
  • 지수는 여대생이 되자 멋을 부리기 시작했다.
    When jisoo became a college girl, she began to dress up.
  • 승무원은 여대생들에게 인기 있는 직업 중 하나이다.
    Crew is one of the popular jobs for female college students.
  • 이 카페는 인테리어가 참 아기자기하고 예쁘네요.
    The interior of this cafe is very cute and pretty.
    네, 그래서 근처 여대생들에게 인기가 많아요.
    Yes, that's why it's popular with female college students nearby.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여대생 (여대생)

🗣️ 여대생 (女大生) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17)