🌟 여대생 (女大生)

Danh từ  

1. 여자 대학생.

1. SINH VIÊN NỮ: Nữ sinh đại học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여대생 시절.
    When i was a college girl.
  • Google translate 여대생이 되다.
    Become a college girl.
  • Google translate 여대생을 만나다.
    Meet a female college student.
  • Google translate 여대생을 소개하다.
    Introduce a female college student.
  • Google translate 여대생과 데이트하다.
    Date a female college student.
  • Google translate 지수는 여대생이 되자 멋을 부리기 시작했다.
    When jisoo became a college girl, she began to dress up.
  • Google translate 승무원은 여대생들에게 인기 있는 직업 중 하나이다.
    Crew is one of the popular jobs for female college students.
  • Google translate 이 카페는 인테리어가 참 아기자기하고 예쁘네요.
    The interior of this cafe is very cute and pretty.
    Google translate 네, 그래서 근처 여대생들에게 인기가 많아요.
    Yes, that's why it's popular with female college students nearby.

여대생: female college student,じょしだいせい【女子大生】,,universitaria,طالبة جامعيّة,эмэгтэй оюутан,sinh viên nữ,นักศึกษาผู้หญิง, นักศึกษาหญิง,mahasiswi,студентка,女大学生,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여대생 (여대생)

🗣️ 여대생 (女大生) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Xin lỗi (7)