🌟 의문시되다 (疑問視 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 의문시되다 (
의문시되다
) • 의문시되다 (의문시뒈다
)
🌷 ㅇㅁㅅㄷㄷ: Initial sound 의문시되다
-
ㅇㅁㅅㄷㄷ (
의문시되다
)
: 확실히 알 수 없거나 믿지 못할 만한 데가 있다고 여겨지다.
Động từ
🌏 BỊ NGHI VẤN, BỊ NGHI NGỜ: Được cho là có chỗ không thể biết chắc được hoặc không đáng tin.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (23) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả vị trí (70) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Lịch sử (92) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Vấn đề môi trường (226) • Chính trị (149) • Thông tin địa lí (138) • Đời sống học đường (208) • Hẹn (4) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)