🌟 의문시되다 (疑問視 되다)

Động từ  

1. 확실히 알 수 없거나 믿지 못할 만한 데가 있다고 여겨지다.

1. BỊ NGHI VẤN, BỊ NGHI NGỜ: Được cho là có chỗ không thể biết chắc được hoặc không đáng tin.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사건이 의문시되다.
    The case is questioned.
  • 성과가 의문시되다.
    The results are questioned.
  • 진술이 의문시되다.
    The statement is questioned.
  • 품질이 의문시되다.
    Quality questioned.
  • 필요성이 의문시되다.
    The necessity is questioned.
  • 효과가 의문시되다.
    The effect is questionable.
  • 번복되는 진술로 증인의 말이 진짜 사실인지 의문시되었다.
    A reversed statement questioned whether the witness's words were true.
  • 학교 건물의 신축 필요성이 의문시되면서 공사 계획이 무산되었다.
    Construction plans fell through as the need for new school buildings was questioned.
  • 과연 이 계획서처럼 성과가 나올지 모르겠군요.
    I'm not sure if we'll get results like this plan.
    맞아요, 이렇게 의문시되는 일에 투자를 하는 건 위험합니다.
    Yes, it's risky to invest in something that's questionable.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 의문시되다 (의문시되다) 의문시되다 (의문시뒈다)

💕Start 의문시되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)