🌟 을러메다

Động từ  

1. 무서운 말이나 행동으로 상대방을 억누르다.

1. UY HIẾP, ĐE DỌA, ĐÀN ÁP: Ức hiếp đối phương bằng lời nói hay hành động đáng sợ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 을러메는 소리.
    The clatter.
  • 동생을 을러메다.
    Put one's brother on.
  • 사람들을 을러메다.
    Crowd people.
  • 후배를 을러메다.
    Tackle a junior.
  • 무섭게 을러메다.
    Bundle up fiercely.
  • 사장은 자기 말을 듣지 않는 직원은 해고라며 직원들을 을러메었다.
    The boss blamed the employees for the dismissal of an employee who did not listen to him.
  • 경찰이 면허증을 달라고 무섭게 을러메도 그 취객은 막무가내였다.
    The drunken man was so obstinate that the police asked for his license.
  • 제가 또 뭘요. 아버지는 저한테만 무섭게 을러메시는 거예요?
    Dude, are you really going to live like this?

    What else would i do? is my father the only one who' me?
Từ đồng nghĩa 을러대다: 무서운 말이나 행동으로 상대방을 억누르다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 을러메다 (을러메다) 을러메어 () 을러메니 ()

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365)