🌟 을러메다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 을러메다 (
을러메다
) • 을러메어 () • 을러메니 ()
🌷 ㅇㄹㅁㄷ: Initial sound 을러메다
-
ㅇㄹㅁㄷ (
을러메다
)
: 무서운 말이나 행동으로 상대방을 억누르다.
Động từ
🌏 UY HIẾP, ĐE DỌA, ĐÀN ÁP: Ức hiếp đối phương bằng lời nói hay hành động đáng sợ. -
ㅇㄹㅁㄷ (
우려먹다
)
: 음식 등을 우려서 먹다.
Động từ
🌏 NINH NHỨ, NINH: Hầm các thứ ví dụ như đồ ăn để ăn.
• Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Du lịch (98) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tính cách (365)