🌟 을러메다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 을러메다 (
을러메다
) • 을러메어 () • 을러메니 ()
🌷 ㅇㄹㅁㄷ: Initial sound 을러메다
-
ㅇㄹㅁㄷ (
을러메다
)
: 무서운 말이나 행동으로 상대방을 억누르다.
Động từ
🌏 UY HIẾP, ĐE DỌA, ĐÀN ÁP: Ức hiếp đối phương bằng lời nói hay hành động đáng sợ. -
ㅇㄹㅁㄷ (
우려먹다
)
: 음식 등을 우려서 먹다.
Động từ
🌏 NINH NHỨ, NINH: Hầm các thứ ví dụ như đồ ăn để ăn.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mua sắm (99) • Chính trị (149) • Sở thích (103) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề xã hội (67) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82) • Chế độ xã hội (81) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (76) • Gọi món (132) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (78)