🌟 을러메다

Động từ  

1. 무서운 말이나 행동으로 상대방을 억누르다.

1. UY HIẾP, ĐE DỌA, ĐÀN ÁP: Ức hiếp đối phương bằng lời nói hay hành động đáng sợ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 을러메는 소리.
    The clatter.
  • Google translate 동생을 을러메다.
    Put one's brother on.
  • Google translate 사람들을 을러메다.
    Crowd people.
  • Google translate 후배를 을러메다.
    Tackle a junior.
  • Google translate 무섭게 을러메다.
    Bundle up fiercely.
  • Google translate 사장은 자기 말을 듣지 않는 직원은 해고라며 직원들을 을러메었다.
    The boss blamed the employees for the dismissal of an employee who did not listen to him.
  • Google translate 경찰이 면허증을 달라고 무섭게 을러메도 그 취객은 막무가내였다.
    The drunken man was so obstinate that the police asked for his license.
  • Google translate 제가 또 뭘요. 아버지는 저한테만 무섭게 을러메시는 거예요?
    Dude, are you really going to live like this?
    Google translate
    What else would i do? is my father the only one who' me?
Từ đồng nghĩa 을러대다: 무서운 말이나 행동으로 상대방을 억누르다.

을러메다: threat,どうかつする【恫喝する】。おどす【脅す】,menacer, intimider, faire peur à, effrayer,amenazar, intimidar, amedrentar,يستأسد على,сүрдүүлэх, айлгах, дарамтлах,uy hiếp, đe dọa, đàn áp,ข่มขู่, ขู่เข็ญ,menekan, mengancam, mengintimidasi,грозить; угрожать,威逼,恐吓,吓唬,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 을러메다 (을러메다) 을러메어 () 을러메니 ()

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Chính trị (149) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78)