🌟 짧아지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 짧아지다 (
짤바지다
) • 짧아지어 (짤바지어
짤바지여
) 짧아져 (짤바저
) • 짧아지니 (짤바지니
)
🗣️ 짧아지다 @ Giải nghĩa
- 압축되다 (壓縮되다) : 글이나 문장의 길이가 줄어 짧아지다.
- 줄다 : 시간이나 기간이 짧아지다.
- 가까워지다 : 어느 한 곳에서 다른 곳까지의 거리가 짧아지다.
- 낮아지다 : 아래에서 위까지의 길이가 짧아지다.
🗣️ 짧아지다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅉㅇㅈㄷ: Initial sound 짧아지다
-
ㅉㅇㅈㄷ (
찢어지다
)
: 도구에 의해서나 잡아당겨져 갈라지다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ RÁCH, BỊ XÉ: Do dụng cụ hay bị kéo ra làm cho rách. -
ㅉㅇㅈㄷ (
짧아지다
)
: 짧게 되다.
Động từ
🌏 NGẮN LẠI, NGẮN ĐI: Trở nên ngắn.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Hẹn (4) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (78) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sở thích (103) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình (57) • Khí hậu (53) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (76)