🌟 짧아지다

Động từ  

1. 짧게 되다.

1. NGẮN LẠI, NGẮN ĐI: Trở nên ngắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 짧아진 머리카락.
    Shortened hair.
  • 짧아진 시간.
    Shortened time.
  • 짧아진 옷.
    A shortened garment.
  • 낮이 짧아지다.
    Day gets shorter.
  • 수명이 짧아지다.
    Shorten one's life.
  • 줄이 짧아지다.
    The line gets shorter.
  • 티셔츠를 빨았더니 길이가 짧아져서 못 입게 되었다.
    I washed my t-shirt and it got shorter and i couldn't wear it.
  • 배터리를 자석 가까이에 두면 배터리의 수명이 짧아질 수 있다.
    Battery life may be shortened by keeping it close to a magnet.
  • 가을이 되니까 찬바람이 불면서 낮이 많이 짧아졌어.
    As autumn came, the cold wind blew and the days got shorter.
    맞아요. 이제는 일곱 시만 돼도 하늘이 캄캄해요.
    That's right. the sky is dark at seven o'clock now.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 짧아지다 (짤바지다) 짧아지어 (짤바지어짤바지여) 짧아져 (짤바저) 짧아지니 (짤바지니)


🗣️ 짧아지다 @ Giải nghĩa

🗣️ 짧아지다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76)