🌟 짧아지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 짧아지다 (
짤바지다
) • 짧아지어 (짤바지어
짤바지여
) 짧아져 (짤바저
) • 짧아지니 (짤바지니
)
🗣️ 짧아지다 @ Giải nghĩa
- 압축되다 (壓縮되다) : 글이나 문장의 길이가 줄어 짧아지다.
- 줄다 : 시간이나 기간이 짧아지다.
- 가까워지다 : 어느 한 곳에서 다른 곳까지의 거리가 짧아지다.
- 낮아지다 : 아래에서 위까지의 길이가 짧아지다.
🗣️ 짧아지다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅉㅇㅈㄷ: Initial sound 짧아지다
-
ㅉㅇㅈㄷ (
찢어지다
)
: 도구에 의해서나 잡아당겨져 갈라지다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ RÁCH, BỊ XÉ: Do dụng cụ hay bị kéo ra làm cho rách. -
ㅉㅇㅈㄷ (
짧아지다
)
: 짧게 되다.
Động từ
🌏 NGẮN LẠI, NGẮN ĐI: Trở nên ngắn.
• Sức khỏe (155) • Hẹn (4) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xin lỗi (7) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thông tin địa lí (138) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • So sánh văn hóa (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (78) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tôn giáo (43)