🌟 짧아지다

Động từ  

1. 짧게 되다.

1. NGẮN LẠI, NGẮN ĐI: Trở nên ngắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 짧아진 머리카락.
    Shortened hair.
  • Google translate 짧아진 시간.
    Shortened time.
  • Google translate 짧아진 옷.
    A shortened garment.
  • Google translate 낮이 짧아지다.
    Day gets shorter.
  • Google translate 수명이 짧아지다.
    Shorten one's life.
  • Google translate 줄이 짧아지다.
    The line gets shorter.
  • Google translate 티셔츠를 빨았더니 길이가 짧아져서 못 입게 되었다.
    I washed my t-shirt and it got shorter and i couldn't wear it.
  • Google translate 배터리를 자석 가까이에 두면 배터리의 수명이 짧아질 수 있다.
    Battery life may be shortened by keeping it close to a magnet.
  • Google translate 가을이 되니까 찬바람이 불면서 낮이 많이 짧아졌어.
    As autumn came, the cold wind blew and the days got shorter.
    Google translate 맞아요. 이제는 일곱 시만 돼도 하늘이 캄캄해요.
    That's right. the sky is dark at seven o'clock now.

짧아지다: be shortened,みじかくなる【短くなる】,accourcir, raccourcir, diminuer,acortarse,يتقصر,богиносох,ngắn lại, ngắn đi,สั้นลง,memendek, menjadi pendek,укорачиваться; становиться довольно коротким,变短,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 짧아지다 (짤바지다) 짧아지어 (짤바지어짤바지여) 짧아져 (짤바저) 짧아지니 (짤바지니)


🗣️ 짧아지다 @ Giải nghĩa

🗣️ 짧아지다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43)