🌟 의사당 (議事堂)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 의사당 (
의사당
)
🗣️ 의사당 (議事堂) @ Ví dụ cụ thể
- 국회 의사당 건립. [국회 의사당 (國會議事堂)]
- 국회 의사당을 경비하다. [국회 의사당 (國會議事堂)]
- 국회 의사당을 지키다. [국회 의사당 (國會議事堂)]
- 국회 의사당에 들어가다. [국회 의사당 (國會議事堂)]
- 국회 의사당에 모이다. [국회 의사당 (國會議事堂)]
- 노동법 개정에 반대하는 노동자들은 국회 의사당 앞에서 시위를 벌였다. [국회 의사당 (國會議事堂)]
🌷 ㅇㅅㄷ: Initial sound 의사당
-
ㅇㅅㄷ (
우습다
)
: 재미가 있어 웃을 만하다.
☆☆
Tính từ
🌏 BUỒN CƯỜI, MẮC CƯỜI, KHÔI HÀI: Đáng cười vì thú vị. -
ㅇㅅㄷ (
앞서다
)
: 앞에 서다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỨNG TRƯỚC: Đứng ở trước. -
ㅇㅅㄷ (
아쉽다
)
: 필요한 것이 없거나 모자라서 만족스럽지 못하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TIẾC RẺ: Không được thỏa mãn vì không có hay thiếu thứ cần thiết. -
ㅇㅅㄷ (
억세다
)
: 마음먹은 것을 이루려는 뜻이나 행동이 굳고 세차다.
☆
Tính từ
🌏 MẠNH MẼ, CỨNG RẮN, MÃNH LIỆT: Ý định hay hành động muốn thực hiện cái đã quyết tâm một cách rất cương quyết và dữ dội. -
ㅇㅅㄷ (
완성도
)
: 어떤 일이나 예술 작품 등이 질적인 면에서 이루어진 정도.
☆
Danh từ
🌏 ĐỘ HOÀN THIỆN, ĐỘ HOÀN HẢO: Mức độ công việc hay tác phẩm nghệ thuật nào đó đã đạt được về mặt chất lượng. -
ㅇㅅㄷ (
일삼다
)
: 일로 생각하고 하다.
☆
Động từ
🌏 LẤY LÀM CÔNG VIỆC: Suy nghĩ theo công việc và làm. -
ㅇㅅㄷ (
어선단
)
: 고기잡이를 하는 배의 무리.
Danh từ
🌏 ĐOÀN NGƯ THUYỀN, ĐOÀN THUYỀN ĐÁNH CÁ: Một nhóm các tàu đánh bắt cá. -
ㅇㅅㄷ (
암살단
)
: 사람을 몰래 죽이려고 조직된 단체.
Danh từ
🌏 NHÓM ÁM SÁT, BỌN ÁM SÁT: Đoàn thể được tổ chức để lén giết người. -
ㅇㅅㄷ (
안사돈
)
: 딸의 시어머니나 며느리의 친정어머니를 양쪽 사돈집에서 부르는 말.
Danh từ
🌏 BÀ THÔNG GIA: Từ gọi mẹ chồng của con gái hoặc mẹ đẻ của con dâu trong hai bên gia đình thông gia. -
ㅇㅅㄷ (
의사당
)
: 의원들이 모여서 회의하는 건물.
Danh từ
🌏 TOÀ NHÀ QUỐC HỘI: Toà nhà mà các nghị sĩ tập trung họp hành.
• Nghệ thuật (76) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (78) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (23) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giáo dục (151) • Vấn đề xã hội (67) • Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47)