🌟 의사당 (議事堂)

Danh từ  

1. 의원들이 모여서 회의하는 건물.

1. TOÀ NHÀ QUỐC HỘI: Toà nhà mà các nghị sĩ tập trung họp hành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 의사당 건물.
    Capitol building.
  • 의사당을 세우다.
    Set up a capitol.
  • 의사당을 완공하다.
    Complete the capitol.
  • 의사당을 짓다.
    Build a capitol.
  • 의사당에 모이다.
    Gather in the capitol.
  • 대한민국 의사당 건물은 지붕이 거대한 돔 모양이다.
    The building of the korean capitol has a huge dome-shaped roof.
  • 국회 의원은 정기적으로 의사당에 가서 회의에 참석했다.
    The members of the national assembly regularly went to the capitol and attended meetings.
  • 의사당은 국회 의원뿐만 아니라 일반인에게 공개하고 있으므로 미리 관람 신청을 하면 건물 안을 둘러볼 수 있다.
    The capitol is open to the public as well as members of the national assembly, so you can look around the building if you apply in advance.
  • 사람들이 많이 나와 있군요.
    There's a lot of people out there.
    그렇습니다. 의사당 앞으로 대통령을 태운 차량이 지나가고 있습니다.
    Yes. a vehicle carrying the president is passing by in front of the capitol.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 의사당 (의사당)

🗣️ 의사당 (議事堂) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47)