🌟 의사당 (議事堂)

Danh từ  

1. 의원들이 모여서 회의하는 건물.

1. TOÀ NHÀ QUỐC HỘI: Toà nhà mà các nghị sĩ tập trung họp hành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 의사당 건물.
    Capitol building.
  • Google translate 의사당을 세우다.
    Set up a capitol.
  • Google translate 의사당을 완공하다.
    Complete the capitol.
  • Google translate 의사당을 짓다.
    Build a capitol.
  • Google translate 의사당에 모이다.
    Gather in the capitol.
  • Google translate 대한민국 의사당 건물은 지붕이 거대한 돔 모양이다.
    The building of the korean capitol has a huge dome-shaped roof.
  • Google translate 국회 의원은 정기적으로 의사당에 가서 회의에 참석했다.
    The members of the national assembly regularly went to the capitol and attended meetings.
  • Google translate 의사당은 국회 의원뿐만 아니라 일반인에게 공개하고 있으므로 미리 관람 신청을 하면 건물 안을 둘러볼 수 있다.
    The capitol is open to the public as well as members of the national assembly, so you can look around the building if you apply in advance.
  • Google translate 사람들이 많이 나와 있군요.
    There's a lot of people out there.
    Google translate 그렇습니다. 의사당 앞으로 대통령을 태운 차량이 지나가고 있습니다.
    Yes. a vehicle carrying the president is passing by in front of the capitol.

의사당: assembly hall,ぎじどう【議事堂】,assemblée nationale, parlement,Sala de Asamblea, Edificio Parlamentario, Edificio de Cortes,قاعة برلمانية,үндэсний ассамблейн ордон,toà nhà quốc hội,ห้องประชุมรัฐสภา, ห้องประชุมสภา,gedung parlemen,Государственная дума,议事堂,议政厅,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 의사당 (의사당)

🗣️ 의사당 (議事堂) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52)