🌟 의심스럽다 (疑心 스럽다)

Tính từ  

1. 불확실하여 믿지 못할 만한 데가 있다.

1. ĐÁNG NGỜ, ĐÁNG NGHI NGỜ: Có chỗ không chắc chắn nên không đáng tin.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 의심스러운 눈빛.
    Suspicious eyes.
  • 의심스러운 말투.
    Suspicious speech.
  • 의심스러운 표정.
    Suspicious look.
  • 이야기가 의심스럽다.
    The story is doubtful.
  • 주장이 의심스럽다.
    The argument is doubtful.
  • 증거가 의심스럽다.
    The evidence is suspicious.
  • 형사는 의심스러운 눈빛으로 용의자의 증언을 들었다.
    The detective heard the suspect's testimony with suspicious eyes.
  • 학부모는 학교 생활에 대해 의심스러운 일이 있을 때마다 담임 선생님과 상의했다.
    The parents consulted their homeroom teacher whenever there was anything suspicious about school life.
  • 친구의 이야기는 어딘가 허술한 것이 진짜인지 아닌지 의심스러웠다.
    A friend's story was doubtful whether something loose was real or not.
  • 어제는 휴대폰 배터리가 다 되어서 연락을 못한 거야.
    I couldn't contact you yesterday because my cell phone ran out of battery.
    당신의 표정이 더 의심스러운데.
    Your expression is more suspicious.
Từ đồng nghĩa 의심쩍다(疑心쩍다): 불확실하여 믿지 못할 만한 데가 있다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 의심스럽다 (의심스럽따) 의심스러운 (의심스러운) 의심스러워 (의심스러워) 의심스러우니 (의심스러우니 ) 의심스럽습니다 (의심스럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 의심스레: 확실히 알 수 없어서 믿지 못할 만한 데가 있게.


🗣️ 의심스럽다 (疑心 스럽다) @ Giải nghĩa

🗣️ 의심스럽다 (疑心 스럽다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 의심스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)