🌟 의심스럽다 (疑心 스럽다)

Tính từ  

1. 불확실하여 믿지 못할 만한 데가 있다.

1. ĐÁNG NGỜ, ĐÁNG NGHI NGỜ: Có chỗ không chắc chắn nên không đáng tin.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 의심스러운 눈빛.
    Suspicious eyes.
  • Google translate 의심스러운 말투.
    Suspicious speech.
  • Google translate 의심스러운 표정.
    Suspicious look.
  • Google translate 이야기가 의심스럽다.
    The story is doubtful.
  • Google translate 주장이 의심스럽다.
    The argument is doubtful.
  • Google translate 증거가 의심스럽다.
    The evidence is suspicious.
  • Google translate 형사는 의심스러운 눈빛으로 용의자의 증언을 들었다.
    The detective heard the suspect's testimony with suspicious eyes.
  • Google translate 학부모는 학교 생활에 대해 의심스러운 일이 있을 때마다 담임 선생님과 상의했다.
    The parents consulted their homeroom teacher whenever there was anything suspicious about school life.
  • Google translate 친구의 이야기는 어딘가 허술한 것이 진짜인지 아닌지 의심스러웠다.
    A friend's story was doubtful whether something loose was real or not.
  • Google translate 어제는 휴대폰 배터리가 다 되어서 연락을 못한 거야.
    I couldn't contact you yesterday because my cell phone ran out of battery.
    Google translate 당신의 표정이 더 의심스러운데.
    Your expression is more suspicious.
Từ đồng nghĩa 의심쩍다(疑心쩍다): 불확실하여 믿지 못할 만한 데가 있다.

의심스럽다: doubtful; questionable; suspicious,うたがわしい【疑わしい】。ふしんだ【不審だ】,douteux, suspect,dudoso,  dubitativo, incierto, inseguro, irresoluto,مثير للريب,сэжигтэй, эргэлзээтэй, нэг л сэжигтэй,đáng ngờ, đáng nghi ngờ,น่าสงสัย, น่าระแวง, ข้องใจ, เป็นที่น่าสงสัย, เป็นที่น่าระแวง, เป็นที่น่าข้องใจ, ไม่น่าเชื่อใจ, ไม่น่าไว้ใจ,mencurigai, menyangsikan,сомнительный; подозрительный,可疑,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 의심스럽다 (의심스럽따) 의심스러운 (의심스러운) 의심스러워 (의심스러워) 의심스러우니 (의심스러우니 ) 의심스럽습니다 (의심스럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 의심스레: 확실히 알 수 없어서 믿지 못할 만한 데가 있게.


🗣️ 의심스럽다 (疑心 스럽다) @ Giải nghĩa

🗣️ 의심스럽다 (疑心 스럽다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 의심스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11)