🌟 의심스럽다 (疑心 스럽다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 의심스럽다 (
의심스럽따
) • 의심스러운 (의심스러운
) • 의심스러워 (의심스러워
) • 의심스러우니 (의심스러우니
) • 의심스럽습니다 (의심스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 의심스레: 확실히 알 수 없어서 믿지 못할 만한 데가 있게.
🗣️ 의심스럽다 (疑心 스럽다) @ Giải nghĩa
- 이상하다 (異常하다) : 보통과 달라 의심스럽다.
- 쿠리다 : 말이나 행동이 떳떳하지 못하고 의심스럽다.
- 수상하다 (殊常하다) : 보통과 달리 이상하고 의심스럽다.
- 구리다 : 말이나 행동이 떳떳하지 못하고 의심스럽다.
🗣️ 의심스럽다 (疑心 스럽다) @ Ví dụ cụ thể
- 자기 나라의 민족사도 모르는 사람들을 어떻게 문화 시민이라고 할 수 있는지 의심스럽다. [민족사 (民族史)]
- 암만해도 의심스럽다. [암만하다]
- 성분이 의심스럽다. [성분 (成分)]
🌷 ㅇㅅㅅㄹㄷ: Initial sound 의심스럽다
-
ㅇㅅㅅㄹㄷ (
익살스럽다
)
: 다른 사람을 웃기려고 일부러 재미있는 말이나 행동을 하는 데가 있다.
☆
Tính từ
🌏 KHÔI HÀI, HÀI HƯỚC: Có lời nói hay hành động thú vị cố tình làm để gây cười cho người khác. -
ㅇㅅㅅㄹㄷ (
의심스럽다
)
: 불확실하여 믿지 못할 만한 데가 있다.
Tính từ
🌏 ĐÁNG NGỜ, ĐÁNG NGHI NGỜ: Có chỗ không chắc chắn nên không đáng tin. -
ㅇㅅㅅㄹㄷ (
외설스럽다
)
: 사람의 성욕을 함부로 자극하여 문란한 데가 있다.
Tính từ
🌏 KHIÊU DÂM, GỢI DỤC: Có khích thích và khơi gợi nhục dục của người khác. -
ㅇㅅㅅㄹㄷ (
우세스럽다
)
: 남에게서 놀림과 비웃음을 받을 만큼 창피한 데가 있다.
Tính từ
🌏 XẤU XA, HỔ THẸN: Có điều gì xấu hổ đáng bị người khác cười nhạo và trêu chọc. -
ㅇㅅㅅㄹㄷ (
이상스럽다
)
: 보기에 정상적인 것과 다른 데가 있다.
Tính từ
🌏 LẠ THƯỜNG, KHÁC THƯỜNG, KHÁC LẠ: Trông có chỗ khác với cái bình thường. -
ㅇㅅㅅㄹㄷ (
요사스럽다
)
: 요망하고 간사하다.
Tính từ
🌏 GIAN XẢO, XẢO QUYỆT: Nhiều mưu mẹo và xảo quyệt.
• Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Hẹn (4) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81) • Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Sức khỏe (155) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Mua sắm (99) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Tâm lí (191) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt trong ngày (11)