🌟 일반석 (一般席)

  Danh từ  

1. 귀하거나 중요한 사람이 아닌 보통 사람들이 앉는 자리.

1. CHỖ THƯỜNG, GHẾ THƯỜNG: Vị trí mà những người không phải là người quan trọng hay khách quý ngồi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 일반석 승차권.
    A coach ticket.
  • 일반석 입장료.
    Admission to the regular seats.
  • 일반석 좌석.
    Ordinary seat.
  • 일반석을 이용하다.
    Using general seats.
  • 일반석에 앉다.
    Sit in the common seat.
  • 일반석에 탑승하다.
    Board the economy class.
  • 우리는 행사의 특별한 손님들을 위한 자리에 모르고 앉았다가 일반석으로 옮겨 앉았다.
    We sat unknowingly in the seats for the special guests of the event and then moved to the regular seats.
  • 지수는 부모님께는 편안한 일등석 자리를 드리고 자신은 값싼 일반석을 이용하기로 했다.
    Ji-su decided to give her parents a comfortable first-class seat and take advantage of the cheap economy class.
  • 어제 스포츠 경기를 보러 갔다며? 어땠어?
    I heard you went to the sports game yesterday. how was it?
    재미있었어. 일반석에 앉았는데 좋은 자리는 아니었지만 생각보다 잘 보였어.
    It was fun. i sat in the regular seat and it wasn't a good seat, but i could see better than i thought.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일반석 (일반석) 일반석이 (일반서기) 일반석도 (일반석또) 일반석만 (일반성만)
📚 thể loại: Phương tiện giao thông  

🗣️ 일반석 (一般席) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273)