🌟
일원화하다
(一元化 하다)
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
일원화하다
(이뤈화하다
)
📚
Từ phái sinh:
•
🌷
일원화하다
-
: 사람이 아닌 것을 사람에 빗대어 표현하다.
🌏 NHÂN CÁCH HÓA: Biểu hiện ví (so sánh) những thứ không phải là con người như con người.
-
: 하나로 합하다.
🌏 HỢP NHẤT, SÁP NHẬP LÀM MỘT: Hợp thành một.