🌟 이질감 (異質感)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이질감 (
이ː질감
)
🌷 ㅇㅈㄱ: Initial sound 이질감
-
ㅇㅈㄱ (
입장권
)
: 행사나 공연 등이 열리는 장소 안으로 들어가는 것을 허락하는 표.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VÉ VÀO CỬA, VÉ VÀO CỔNG: Vé cho phép việc đi vào bên trong địa điểm mà chương trình hay buổi công diễn được diễn ra. -
ㅇㅈㄱ (
언젠가
)
: 미래의 어느 때에.
☆☆
Phó từ
🌏 KHI NÀO ĐÓ, LÚC NÀO ĐÓ: Vào lúc nào đó trong tương lai. -
ㅇㅈㄱ (
안정감
)
: 몸이나 마음이 편안하고 고요한 느낌.
☆
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC BÌNH YÊN: Cảm giác cơ thể và tinh thần yên ổn và bình an.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Lịch sử (92) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn ngữ (160) • Sức khỏe (155) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thời gian (82) • Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình (57) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)