🌟 이질감 (異質感)

Danh từ  

1. 서로 성질이 달라서 낯설거나 잘 어울리지 않는 느낌.

1. CẢM GIÁC KHÁC BIỆT: Cảm giác không hài hòa hoặc khác lạ do tính chất khác nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이질감이 느껴지다.
    Feel a sense of alienation.
  • 이질감이 풀리다.
    The dysentery wears off.
  • 이질감을 극복하다.
    Overcome a sense of alienation.
  • 이질감을 반영하다.
    Reflect a sense of heterogeneity.
  • 이질감을 해소하다.
    Resolving a sense of heterogeneity.
  • 서울에서 대학을 다니는 친구에게서 나는 묘한 이질감을 느꼈다.
    I felt a strange sense of alienation from a friend who was attending college in seoul.
  • 새로 산 콘택트렌즈는 눈에 이질감을 전혀 주지 않아서 무척 편안했다.
    The new contact lenses were very comfortable because they didn't leave any difference in the eye.
  • 유학 온 지 한 달이 지났는데 좀처럼 이질감이 가시질 않아요.
    It's been a month since i came here to study, and i can't get rid of this feeling.
    사람들과 자꾸 어울리다 보면 머지않아 이곳 문화에 익숙해질 겁니다.
    If you keep hanging out with people, you'll soon get used to the culture here.
Từ trái nghĩa 동질감(同質感): 상황이나 성질 등이 서로 비슷해서 익숙하거나 잘 맞는 느낌.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이질감 (이ː질감)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28)