🌟 인내심 (忍耐心)

  Danh từ  

1. 괴로움이나 어려움을 참고 견디는 마음.

1. LÒNG NHẪN NẠI: Lòng chịu đựng sự khổ nhọc hay khó khăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인내심의 한계.
    The limit of patience.
  • 인내심과 끈기.
    Patience and perseverance.
  • 인내심이 강하다.
    Be patient.
  • 인내심이 많다.
    Patience.
  • 인내심이 모자라다.
    Lacking patience.
  • 인내심이 부족하다.
    Lack of patience.
  • 인내심이 필요하다.
    Need patience.
  • 인내심을 가지다.
    Be patient.
  • 인내심을 키우다.
    Develop patience.
  • 인내심을 시험하다.
    Test patience.
  • 아들놈은 인내심이 부족해서 한 가지 일을 꾸준히 하지 못한다.
    Son's lack of patience keeps him from doing one thing steadily.
  • 여자 친구는 자주 약속 시간에 늦지만, 나는 늘 인내심을 갖고 기다렸다.
    My girlfriend is often late for appointments, but i always waited patiently.
  • 승규는 머리는 좋은데 끈기가 부족해.
    Seung-gyu is smart, but he lacks tenacity.
    맞아. 인내심만 좀 기르면 흠 잡을 데가 없지.
    That's right. there's nothing wrong with growing patience.
  • 배고파서 더 이상은 못 하겠어.
    I can't do it anymore because i'm hungry.
    나도 인내심이 한계에 달했어. 일단 우리 밥부터 먹고 하자.
    I've reached the limit, too. let's eat first.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인내심 (인내심)
📚 thể loại: Tính cách   Diễn tả tính cách  

🗣️ 인내심 (忍耐心) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119)