🌟 인내심 (忍耐心)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인내심 (
인내심
)
📚 thể loại: Tính cách Diễn tả tính cách
🗣️ 인내심 (忍耐心) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㄴㅅ: Initial sound 인내심
-
ㅇㄴㅅ (
어느새
)
: 알지도 못한 사이에 벌써.
☆☆
Phó từ
🌏 THOÁNG ĐÃ, BỖNG CHỐC: Giữa lúc không biết được thì đã... -
ㅇㄴㅅ (
안내서
)
: 어떤 내용을 소개하여 알려 주는 책이나 글.
☆☆
Danh từ
🌏 SÁCH HƯỚNG DẪN: Sách hay bài viết giới thiệu, cho biết nội dung nào đó. -
ㅇㄴㅅ (
안내소
)
: 어떤 장소나 사물 등을 소개하여 알려 주는 일을 하는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG HƯỚNG DẪN: Nơi làm công việc hướng dẫn cho biết về một nơi chốn hay một sự vật nào đó. -
ㅇㄴㅅ (
인내심
)
: 괴로움이나 어려움을 참고 견디는 마음.
☆
Danh từ
🌏 LÒNG NHẪN NẠI: Lòng chịu đựng sự khổ nhọc hay khó khăn. -
ㅇㄴㅅ (
이니셜
)
: 이름, 고유 명사 등의 단어나 문장의 첫 번째 글자를 알파벳 대문자로 나타낸 것.
Danh từ
🌏 CHỮ ĐẦU: Việc thể hiện chữ cái đầu tiên của câu, tên hoặc danh từ riêng... bằng chữ in hoa. -
ㅇㄴㅅ (
암나사
)
: 수나사에 끼워서 기계 부품 등을 고정시키는 데 쓰는 쇠로 만든 도구.
Danh từ
🌏 ĐAI ỐC: Dụng cụ làm bằng sắt siết vào bu lông để cố định những phụ tùng máy móc. -
ㅇㄴㅅ (
연년생
)
: 한 어머니가 두 아이를 한 살 차이로 낳음. 또는 그 아이.
Danh từ
🌏 SỰ SINH LIỀN NĂM, ĐỨA TRẺ SINH LIỀN NĂM: Việc một bà mẹ sinh ra hai đứa con cách nhau 1 tuổi. Hoặc đứa trẻ như vậy.
• Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thể thao (88) • Giáo dục (151) • Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110) • Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119)