🌟 인사성 (人事性)

Danh từ  

1. 예의 바르게 인사를 잘하는 성질이나 품성.

1. TÍNH LỊCH SỰ, TÍNH LỄ PHÉP: Phẩm chất hay tính cách chào hỏi có lễ phép.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인사성이 바르다.
    Be polite in greeting.
  • 인사성이 밝다.
    Good-natured.
  • 인사성이 없다.
    No greeting.
  • 인사성이 있다.
    There's a sense of greeting.
  • 인사성이 좋다.
    Good greeting.
  • 인사성이 바른 사람은 어디에서든 사랑을 받기 마련이다.
    A man of good character is loved everywhere.
  • 내 동생은 인사성이 밝아서 누구를 보든 먼저 기분 좋게 웃으며 인사를 한다.
    My brother has a bright greeting, so whoever he sees first smiles pleasantly and says hello.
  • 그는 태어나서 지금까지 한 번도 먼저 인사를 건넨 적이 없을 정도로 인사성이 부족했다.
    He was so insensitive that he had never greeted him first in his life.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인사성 (인사썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8)