🌟 인사성 (人事性)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인사성 (
인사썽
)
🌷 ㅇㅅㅅ: Initial sound 인사성
-
ㅇㅅㅅ (
역사상
)
: 지금까지의 역사가 이어져 오는 동안.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG LỊCH SỬ: Trong suốt thời gian lịch sử được tiếp nối đến bây giờ. -
ㅇㅅㅅ (
옥수수
)
: 줄기가 높고 잎이 길며 수염 같은 꽃이 피는 식물의 알갱이가 촘촘한 열매.
☆☆
Danh từ
🌏 NGÔ, BẮP: Loại cây thân cao, lá dài và quả có hạt san sát nhau nở hoa giống như râu. -
ㅇㅅㅅ (
예술성
)
: 예술적인 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH NGHỆ THUẬT: Tính chất mang tính nghệ thuật. -
ㅇㅅㅅ (
우수성
)
: 여럿 중에서 뛰어난 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ƯU TÚ, TÍNH VƯỢT TRỘI: Tính chất xuất sắc trong số đông.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Xem phim (105) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (119) • Luật (42) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (52) • Cảm ơn (8) • Chế độ xã hội (81) • Chính trị (149) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)