🌟 인사성 (人事性)

Danh từ  

1. 예의 바르게 인사를 잘하는 성질이나 품성.

1. TÍNH LỊCH SỰ, TÍNH LỄ PHÉP: Phẩm chất hay tính cách chào hỏi có lễ phép.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인사성이 바르다.
    Be polite in greeting.
  • Google translate 인사성이 밝다.
    Good-natured.
  • Google translate 인사성이 없다.
    No greeting.
  • Google translate 인사성이 있다.
    There's a sense of greeting.
  • Google translate 인사성이 좋다.
    Good greeting.
  • Google translate 인사성이 바른 사람은 어디에서든 사랑을 받기 마련이다.
    A man of good character is loved everywhere.
  • Google translate 내 동생은 인사성이 밝아서 누구를 보든 먼저 기분 좋게 웃으며 인사를 한다.
    My brother has a bright greeting, so whoever he sees first smiles pleasantly and says hello.
  • Google translate 그는 태어나서 지금까지 한 번도 먼저 인사를 건넨 적이 없을 정도로 인사성이 부족했다.
    He was so insensitive that he had never greeted him first in his life.

인사성: courteousness in greetings; politeness in greetings,,politesse, courtoisie, (n.) poli, courtois,cortesía en saludar,مؤانسة,нийтэч чанар, найрсаг зан,tính lịch sự, tính lễ phép,ความมีมารยาทในการทักทาย, ลักษณะนิสัยที่มีมารยาทในการทักทาย,sopan santun, kesopanan,вежливость; учтивость,礼节,礼貌,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인사성 (인사썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121)