🌟 인물화 (人物畫)

Danh từ  

1. 사람의 얼굴이나 몸 전체를 그린 그림.

1. TRANH NHÂN VẬT: Tranh vẽ vẽ toàn bộ cơ thể hay gương mặt người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 위인의 인물화.
    A portrait of a great man.
  • 사실적인 인물화.
    A realistic portrait.
  • 인물화 작가.
    Characterist.
  • 인물화의 모델.
    Model of portrait painting.
  • 인물화를 걸다.
    Hang a portrait.
  • 인물화를 그리다.
    Draw a portrait.
  • 인물화에서 가장 일반적인 것은 사람의 얼굴 모습을 위주로 그린 초상화이다.
    The most common portrait of a person is a portrait of a person's face.
  • 그의 작업실에는 아름다운 여인의 벗은 몸을 그린 인물화들이 죽 걸려 있었다.
    In his workroom hung portraits of the naked body of a beautiful woman.
  • 선생님은 인물화의 매력이 뭐라고 생각하세요?
    What do you think is the charm of portraits?
    사람의 표정과 옷차림을 그리면서 그 사람의 내면까지도 짐작할 수 있게 하는 것이죠.
    Drawing a person's facial expressions and clothes so that you can even guess his inner self.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인물화 (인물화)

🗣️ 인물화 (人物畫) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52)