🌟 인생길 (人生 길)

Danh từ  

1. 사람이 태어나서 세상을 살아가는 길.

1. ĐƯỜNG ĐỜI: Con đường con người sinh ra và sống trên đời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고된 인생길.
    Hard life path.
  • 무의미한 인생길.
    A meaningless life path.
  • 지나온 인생길.
    The path of life that has passed.
  • 황량한 인생길.
    A desolate life path.
  • 힘겨운 인생길.
    A hard life path.
  • 인생길 끝자락.
    End of life.
  • 인생길 너머.
    Beyond the path of life.
  • 인생길 막바지.
    The end of life.
  • 인생길을 가다.
    Go through life.
  • 인생길을 개척하다.
    Pioneered the path of life.
  • 인생길을 걸어가다.
    Walk the path of life.
  • 인생길을 마치다.
    Ends the path of life.
  • 인생길을 살아오다.
    Lead the way of life.
  • 인생길에 오르다.
    Embark on a journey of life.
  • 아버지께서는 험한 인생길이지만 사랑하는 가족이 있어서 힘이 난다고 하셨다.
    My father said it's a rough road to life, but he's encouraged by the family he loves.
  • 인생길 끄트머리에 다다른 나는 다른 사람들을 더 많이 사랑하지 못한 삶이 후회가 된다.
    Coming to the end of my life path, i regret that i did not love others more.
  • 벌써 오십이네. 내 인생길도 이제 반이 지나갔네.
    You're already 50. half of my life is gone now.
    그러게. 자네는 그동안 행복했나?
    Yeah. have you been happy?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인생길 (인생낄)

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59)