🌟 인생길 (人生 길)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인생길 (
인생낄
)
🌷 ㅇㅅㄱ: Initial sound 인생길
-
ㅇㅅㄱ (
역사가
)
: 역사를 전문적으로 연구하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ SỬ HỌC: Người chuyên nghiên cứu lịch sử. -
ㅇㅅㄱ (
예술가
)
: 예술 작품을 창작하거나 표현하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGHỆ SỸ, NGHỆ NHÂN: Người sáng tác hoặc thể hiện tác phẩm nghệ thuật. -
ㅇㅅㄱ (
인생관
)
: 인생의 목적, 의미, 가치 등에 대한 의견이나 태도.
☆
Danh từ
🌏 NHÂN SINH QUAN, SUY NGHĨ VỀ CUỘC SỐNG CỦA CON NGƯỜI: Thái độ hay ý kiến về những cái như giá trị, ý nghĩa, mục đích của cuộc sống.
• Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Việc nhà (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề xã hội (67) • Thể thao (88) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xin lỗi (7) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khí hậu (53) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208)