🌟 자퇴 (自退)

Danh từ  

1. 다니던 학교를 스스로 그만둠.

1. SỰ THÔI HỌC, SỰ BỎ HỌC: Việc tự bỏ trường đang học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자퇴 처리.
    Dropout treatment.
  • 자퇴를 결심하다.
    Decide to drop out of school.
  • 자퇴를 고려하다.
    Consider dropping out of school.
  • 자퇴를 막다.
    Stop dropping out.
  • 자퇴를 만류하다.
    Dissuade him from dropping out of school.
  • 자퇴를 선택하다.
    Choose to drop out.
  • 자퇴를 허가하다.
    Permit dropout.
  • 자퇴를 희망하다.
    Hope to drop out of school.
  • 이번 학기에 벌써 다섯 명의 학생이 자퇴를 선택했다.
    Already five students have chosen to drop out this semester.
  • 언니는 자퇴를 하고 의대에 들어가기 위해 다시 공부를 하고 있다.
    My sister dropped out of school and is studying again to get into medical school.
  • 승규는 경제적인 이유로 학교를 끝마치지 못하고 자퇴를 해야 했다.
    Seung-gyu had to drop out of school because of financial reasons.
  • 나는 운 좋게 대학에 합격했으나 채 한 달도 다니지 못하고 자퇴를 했다.
    I was lucky enough to get accepted to college, but i dropped out after less than a month.
  • 김 선생님은 자퇴를 원하는 학생들과 상담을 해 학생들이 충동적으로 학교를 떠나는 것을 막았다.
    Mr. kim consulted with students who wanted to drop out of school, preventing them from leaving school on impulse.
  • 현재 고등학생인 아들이 자퇴를 하려고 해요.
    My son, who is currently a high school student, is about to drop out.
    우선 학교를 그만두려는 이유가 무엇인지 이야기를 들어 보세요.
    First of all, listen to what's the reason you're quitting school.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자퇴 (자퇴) 자퇴 (자퉤)
📚 Từ phái sinh: 자퇴하다(自退하다): 다니던 학교를 스스로 그만두다.

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)