🌟 자퇴 (自退)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자퇴 (
자퇴
) • 자퇴 (자퉤
)
📚 Từ phái sinh: • 자퇴하다(自退하다): 다니던 학교를 스스로 그만두다.
🌷 ㅈㅌ: Initial sound 자퇴
-
ㅈㅌ (
주택
)
: 사람이 살 수 있도록 만든 건물.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ Ở: Tòa nhà làm ra để con người có thể sinh sống. -
ㅈㅌ (
질투
)
: 부부나 애인 사이에서 상대방이 다른 사람을 좋아할 경우에 지나치게 미워하고 싫어함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GHEN TUÔNG, SỰ GHEN: Việc rất ghét và khó chịu trong trường hợp mà đối tượng (vợ, chồng, người yêu) mình thích người khác, trong quan hệ vợ chồng hoặc yêu đương. -
ㅈㅌ (
전통
)
: 어떤 집단이나 공동체에서 지난 시대부터 전해 내려오면서 고유하게 만들어진 사상, 관습, 행동 등의 양식.
☆☆
Danh từ
🌏 TRUYỀN THỐNG: Kiểu mẫu hành động, tập quán, tư tưởng được tạo ra một cách cố hữu và được truyền lại từ đời trước trong cộng đồng hay tập thể nào đó. -
ㅈㅌ (
전투
)
: 두 편의 군대가 무기를 갖추고 서로 싸움.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHIẾN ĐẤU: Việc quân đội hai phía lấy vũ khí và đánh nhau. -
ㅈㅌ (
자태
)
: 여성의 아름다운 모습이나 태도.
☆
Danh từ
🌏 HÌNH DÁNG: Thái độ hay dáng vẻ đẹp của phụ nữ. -
ㅈㅌ (
정통
)
: 바른 계통.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHÍNH THỐNG: Hệ thống đúng đắn. -
ㅈㅌ (
조퇴
)
: 학교나 직장 등에서 마치기로 예정된 시간 이전에 나옴.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NGHỈ SỚM, SỰ TAN SỚM: Việc ra khỏi trường học hay nơi làm việc trước thời gian đã dự định sẽ kết thúc.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình (57) • Xem phim (105) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Giáo dục (151) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sức khỏe (155) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (78) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)