ㅈㅍㅇ (
좀팽이
)
: (낮잡아 이르는 말로) 몸집이 작고 마음이 좁고 너그럽지 못한 사람.
Danh từ
🌏 THẰNG LÙN: (cách nói xem thường) Người có thân hình nhỏ bé, lòng dạ hẹp hòi, nhỏ mọn.
ㅈㅍㅇ (
주판알
)
: 주판에서 셈을 하는 단위가 되는 작은 구슬.
Danh từ
🌏 HẠT BÀN TÍNH: Hạt nhỏ làm đơn vị đếm ở bàn tính.
ㅈㅍㅇ (
지팡이
)
: 걸을 때 땅을 짚어서 몸을 지지하는 막대기.
Danh từ
🌏 CÂY GẬY, CÂY BA-TOONG: Thanh chống xuống đất để đỡ cơ thể khi đi bộ.
ㅈㅍㅇ (
자폐아
)
: 주위에 관심을 두지 않고 다른 사람과 관계를 맺지 못하며 자기의 내면 속으로만 빠져드는 아이.
Danh từ
🌏 TRẺ TỰ KỶ: Đứa trẻ chỉ sống với thế giới nội tâm của bản thân, không quan tâm tới xung quanh và không giao tiếp được với người khác.
ㅈㅍㅇ (
제풀에
)
: 내버려 두어도 자기 혼자 저절로.
Phó từ
🌏 TỰ, TỰ ĐỘNG: Dẫu bỏ mặc đi thì cũng tự một mình.