🌟 자폐아 (自閉兒)

Danh từ  

1. 주위에 관심을 두지 않고 다른 사람과 관계를 맺지 못하며 자기의 내면 속으로만 빠져드는 아이.

1. TRẺ TỰ KỶ: Đứa trẻ chỉ sống với thế giới nội tâm của bản thân, không quan tâm tới xung quanh và không giao tiếp được với người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자폐아 특수 교육.
    Special education for autistic children.
  • 자폐아를 낳다.
    Give birth to autistic children.
  • 자폐아를 두다.
    Have autistic children.
  • 자폐아를 위하다.
    For autistic children.
  • 자폐아를 키우다.
    Raising autistic children.
  • 지역마다 다소 차이는 있으나 자폐아의 특수 교육이 학교에 따라 운영된다.
    Special education for autistic children is operated according to schools, although there are some differences between regions.
  • 대다수의 자폐아는 혼자만의 세계에 살지만 어머니와는 안정적인 애착을 형성한다.
    The majority of autistic children live alone in a world of their own, but form a stable attachment with their mother.
  • 나는 자폐아를 실제로 본 적이 없기 때문에 복지관 자원봉사 때 아이의 행동에 화를 내기도 했었다.
    I've never actually seen an autistic child, so i used to get angry at his behavior during community service.
  • 김 감독은 이번 영화를 통해 사람들이 자폐증을 이해하고 자폐아를 사랑으로 보듬어 주길 바란다고 했다.
    Director kim said, "i hope people will understand autism and love autism through this movie.".
  • 걔네 어머니는 정말 밤낮없이 아이를 위해 기도하셔.
    Their mother prays for her child day and night.
    맞아. 자폐아를 키우시니 힘든 점도 많으시겠지만 늘 긍정적이야.
    That's right. you must have a lot of difficulties raising autistic children, but you are always positive.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자폐아 (자폐아) 자폐아 (자페아)

🗣️ 자폐아 (自閉兒) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78)