🌟 자폐아 (自閉兒)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자폐아 (
자폐아
) • 자폐아 (자페아
)
🗣️ 자폐아 (自閉兒) @ Ví dụ cụ thể
- 도대체 뭘 근거로 저 아이가 자폐아 같다는 거야? [정상아 (正常兒)]
🌷 ㅈㅍㅇ: Initial sound 자폐아
-
ㅈㅍㅇ (
좀팽이
)
: (낮잡아 이르는 말로) 몸집이 작고 마음이 좁고 너그럽지 못한 사람.
Danh từ
🌏 THẰNG LÙN: (cách nói xem thường) Người có thân hình nhỏ bé, lòng dạ hẹp hòi, nhỏ mọn. -
ㅈㅍㅇ (
주판알
)
: 주판에서 셈을 하는 단위가 되는 작은 구슬.
Danh từ
🌏 HẠT BÀN TÍNH: Hạt nhỏ làm đơn vị đếm ở bàn tính. -
ㅈㅍㅇ (
지팡이
)
: 걸을 때 땅을 짚어서 몸을 지지하는 막대기.
Danh từ
🌏 CÂY GẬY, CÂY BA-TOONG: Thanh chống xuống đất để đỡ cơ thể khi đi bộ. -
ㅈㅍㅇ (
자폐아
)
: 주위에 관심을 두지 않고 다른 사람과 관계를 맺지 못하며 자기의 내면 속으로만 빠져드는 아이.
Danh từ
🌏 TRẺ TỰ KỶ: Đứa trẻ chỉ sống với thế giới nội tâm của bản thân, không quan tâm tới xung quanh và không giao tiếp được với người khác. -
ㅈㅍㅇ (
제풀에
)
: 내버려 두어도 자기 혼자 저절로.
Phó từ
🌏 TỰ, TỰ ĐỘNG: Dẫu bỏ mặc đi thì cũng tự một mình.
• Nghệ thuật (23) • Gọi điện thoại (15) • Tìm đường (20) • Luật (42) • Văn hóa ẩm thực (104) • Việc nhà (48) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (76) • Thời tiết và mùa (101) • Cảm ơn (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả trang phục (110) • Triết học, luân lí (86) • Xem phim (105) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28)