🌟 자상 (刺傷)

Danh từ  

1. 날카로운 것에 찔려서 난 상처.

1. VẾT CẮT, VẾT TRẦY XƯỚC: Vết thương phát sinh do bị đâm vào vật sắc nhọn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 깊숙한 자상.
    Deep stabbing.
  • 심한 자상.
    Severe stab wounds.
  • 자상.
    Large stab wounds.
  • 자상이 나다.
    Sharpen.
  • 자상이 있다.
    There's a stab wound.
  • 자상을 입다.
    Sliced.
  • 목공 일을 하는 그는 톱에 찔려 팔에 많은 자상을 가지고 있다.
    The carpenter's man has a lot of cuts in his arm from being stabbed with a saw.
  • 서툰 솜씨로 과일을 자르던 그녀는 칼에 베어 손가락에 자상을 입었다.
    She cut fruit with clumsy hands and cut herself on the finger with a knife.
  • 다리에 웬 자상이야? 크게 다친 것 같아 보여.
    What's the cut on the leg? it looks like you're seriously hurt.
    어릴 때 교통사고를 당했거든. 그때 파편에 찔렸어.
    I was in a car accident when i was a kid. that's when i was stabbed by shrapnel.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자상 (자ː상)

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59)