🌟 -ㄴ

vĩ tố  

1. (아주낮춤으로) 친근하게 명령할 때 쓰는 종결 어미.

1. ĐI, THÔI, NÀO: (cách nói rất hạ thấp) Vĩ tố kết thúc câu dùng khi ra lệnh một cách thân mật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 까꿍! 어서 .
    Peekaboo! welcome.
  • 나비야, 이리 날아온.
    Butterfly, flying here.
  • 아가야, 이리 .
    Baby, come here.
  • 야옹아, 천천히 내려온.
    Meow, slow down.
  • 지수야, 빨리 돌아온.
    It's jisoo, back quickly.

📚 Annotation: 구어에서 어른이 아이나 크기가 작은 동물에게 말할 때 쓰고, ‘오다’나 ‘오다’가 붙는 동사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End


Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159)