🌟 저개발 (低開發)

Danh từ  

1. 개발이나 발달이 거의 되어 있지 않음.

1. SỰ KÉM PHÁT TRIỂN, SỰ CHẬM PHÁT TRIỂN: Sự hầu như chưa được khai phá hay phát triển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 저개발 국가.
    A underdeveloped country.
  • 저개발 사회.
    A underdeveloped society.
  • 저개발 상태.
    Underdeveloped.
  • 저개발 지역.
    Underdeveloped areas.
  • 저개발을 초래하다.
    Causes underdevelopment.
  • 이 지역은 저개발 지역으로 아직 나무도 많고 비교적 물도 맑다.
    This area is a underdeveloped area, still rich in trees and relatively clear water.
  • 독재정권이 들어서면서 국민을 착취한 것이 그 나라의 저개발을 초래했다.
    The exploitation of the people as the dictatorship came into force resulted in the country's underdevelopment.
  • 우리는 왜 이렇게 낙후된 지역에서 살아야 하는 거지?
    Why do we have to live in such an underdeveloped area?
    저개발이 된 지역이 아무래도 땅값이 싸다보니까 어쩔 수 없이 살고 있는 거야.
    Land prices are low in underdeveloped areas, so they're forced to live.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저개발 (저ː개발)

🗣️ 저개발 (低開發) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86)