🌟 저렴하다 (低廉 하다)

☆☆   Tính từ  

1. 값이 싸다.

1. RẺ: Giá rẻ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 저렴한 가격.
    Low price.
  • 저렴한 물건.
    Cheap goods.
  • 저렴한 상품.
    Cheap goods.
  • 저렴하게 구입하다.
    Buy cheap.
  • 저렴하게 사다.
    Buy cheap.
  • 저렴하게 팔다.
    Sell cheap.
  • 가격이 저렴하다.
    The price is low.
  • 비용이 저렴하다.
    The cost is low.
  • 제작비가 저렴하다.
    Production costs are low.
  • 농장에 가서 직접 사면 저렴한 가격에 품질 좋은 것을 얻을 수 있다.
    If you go to the farm and buy it yourself, you can get good quality at a low price.
  • 아는 사람을 통해서 자동차를 샀더니 비교적 저렴하게 구입할 수 있었다.
    I bought a car through an acquaintance and it was relatively cheap.
  • 손님, 이 상품 구경해 보세요. 다른 매장보다 훨씬 저렴하게 판매하고 있습니다.
    Sir, take a look at this product. it's much cheaper than other stores.
    어머, 정말 그러네요? 이거 하나 계산해 주세요.
    Oh, really? i'd like to pay for this one, please.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저렴하다 (저ː렴하다) 저렴한 (저ː렴한) 저렴하여 (저ː렴하여) 저렴해 (저ː렴해) 저렴하니 (저ː렴하니) 저렴합니다 (저ː렴함니다)
📚 thể loại: Tình hình kinh tế   Mua sắm  

🗣️ 저렴하다 (低廉 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78)