🌟 한편 (한 便)

☆☆   Danh từ  

1. 같은 편.

1. CÙNG PHÍA, MỘT PHÍA: Cùng phía.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 한편이 되다.
    Be one.
  • 한편을 먹다.
    Eat one side.
  • 한편을 이루다.
    To form one.
  • 전쟁 때 영국과 프랑스는 한편이 되어서 독일을 공격했다.
    During the war, england and france joined forces and attacked germany.
  • 우리는 그들과 한편을 이루어서 축구 대회에 나갈 생각이다.
    We're thinking of joining them in a football tournament.
  • 너랑 나랑은 이제부터 한편이야.
    You and i are one from now on.
    그래, 우리 서로 배신하지 말자.
    Yeah, let's not betray each other.

2. 어느 한 부분이나 방향.

2. MỘT PHÍA: Một bộ phận hay phương hướng nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 한편에 앉다.
    Sit on one side.
  • 한편으로 기울다.
    Lean to one side.
  • 한편으로 치우다.
    Clear it on one side.
  • 한편으로 치우치다.
    One-sided.
  • 거실의 한편에는 커다란 그림이 걸려 있었다.
    There was a big picture hanging on one side of the living room.
  • 나는 의자를 한편으로 치우고 바닥을 닦았다.
    I put the chair aside and wiped the floor.
  • 책을 어디 한편으로 좀 치우렴.
    Put the book aside somewhere.
    네. 지금 하는 것 마무리하고 치울게요.
    Yeah. i'll finish what i'm doing now and clean it up.
Từ đồng nghĩa 한쪽: 어느 한 부분이나 방향.

3. 어떤 일의 한 측면.

3. MỘT MẶT: Một phương diện của việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나는 다른 나라로 떠난다는 것이 설레면서도 한편으로는 두려웠다.
    I was excited and afraid to leave for another country.
  • 그는 겉으로는 개발을 반대했지만 한편으로는 내심 개발이 되기를 바라고 있었다.
    He was outwardly opposed to development, but on the one hand he hoped it would be inward development.
  • 이제 곧 방학인데 넌 안 좋아?
    It's vacation soon. are you not feeling well?
    좋기는 한데 방학 때 놀기만 할까 봐 한편으로 걱정도 돼.
    That's nice, but i'm also worried about just hanging out during the vacation.
Từ đồng nghĩa 일편(一便): 어떤 일의 한쪽 면.

4. 두 가지 상황을 말할 때, 하나의 상황을 말한 다음 다른 상황을 말할 때 쓰는 말.

4. BÊN CẠNH ĐÓ, NGOÀI RA: Từ sử dụng khi nói đến tình huống khác sau khi đã nói một tình huống rồi trong khi nói về hai tình huống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 승규는 전공 공부를 하는 한편 외국어도 공부했다.
    Seung-gyu studied foreign languages while studying his major.
  • 어머니는 음식을 준비하는 한편 손님까지 맞이하느라 정신이 없었다.
    Mother was busy preparing food and even receiving guests.
  • 미군은 전쟁에 대비하여 많은 준비를 한다지요?
    The u.s. military makes a lot of preparations for war, right?
    네. 무기를 제작하는 한편 대량의 군사 자금도 확보한 것으로 알고 있습니다.
    Yes, i understand you have secured a large amount of military funds while building weapons.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한편 (한편)

📚 Annotation: 주로 '한편으로'로 쓴다.

🗣️ 한편 (한 便) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226)