🌟 적진 (敵陣)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 적진 (
적찐
)
🗣️ 적진 (敵陣) @ Ví dụ cụ thể
- 적진 앞에 매복하다. [매복하다 (埋伏하다)]
- 군인들은 총을 적진 쪽으로 겨누며 경계하였다. [겨누다]
- 함몰한 적진. [함몰하다 (陷沒하다)]
- 부대는 계속 전진하여 적진을 함몰하였다. [함몰하다 (陷沒하다)]
- 우리 군은 모든 병력을 총동원해서 적진 공략에 성공했다. [공략 (攻略)]
🌷 ㅈㅈ: Initial sound 적진
-
ㅈㅈ (
직장
)
: 돈을 받고 일하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CƠ QUAN, NƠI LÀM VIỆC, CHỖ LÀM: Nơi nhận tiền và làm việc. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TRỰC TIẾP: Một cách trực tiếp mà người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
자주
)
: 같은 일이 되풀이되는 간격이 짧게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THƯỜNG XUYÊN, HAY: Cùng một sự việc lặp đi lặp lại với khoảng thời gian ngắn. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로 연결되는 관계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRỰC TIẾP: Quan hệ được liên kết thẳng, người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
잡지
)
: 여러 가지 내용의 기사와 사진, 광고 등을 모아 정기적으로 발행하는 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẠP CHÍ: Sách tập hợp các bài viết, ảnh và quảng cáo với (đa dạng) nhiều nội dung và phát hành định kỳ. -
ㅈㅈ (
점점
)
: 시간이 지남에 따라 정도가 조금씩 더.
☆☆☆
Phó từ
🌏 DẦN DẦN, DẦN: Mức độ mà tăng thêm từng chút một theo thời gian trôi qua.
• Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xem phim (105) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (119) • Giải thích món ăn (78) • Tìm đường (20) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thể thao (88) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98) • Tâm lí (191) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)