🌟 적진 (敵陣)

Danh từ  

1. 적의 군대가 자리를 잡아 지내고 있는 곳.

1. TRẠI ĐỊCH, CĂN CỨ ĐỊCH: Nơi mà quân đội của địch đóng quân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 적진 돌격.
    Enemy assault.
  • 적진을 향하다.
    Towards the enemy camp.
  • 적진에 뛰어들다.
    Jump into the enemy camp.
  • 적진 깊숙이 침투하다.
    Penetrate deep into enemy territory.
  • 적진 속으로 뛰어들다.
    Plunge into the enemy camp.
  • 나는 적진에 들어가 장수의 목을 베었다.
    I entered the enemy camp and cut off the head of the longevity.
  • 군사들은 적진으로 달려가 목숨을 걸고 싸웠다.
    The soldiers rushed to the enemy camp and fought for their lives.
  • 우리 군은 적진에서 떨어져 적의 행동을 감시하였다.
    Our army fell from the enemy camp and monitored the enemy's actions.
  • 적진을 향해 대포를 쏘아라!
    Fire a cannon at the enemy!
    네, 장군님.
    Yes, general.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 적진 (적찐)

🗣️ 적진 (敵陣) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)