🌟 재삼 (再三)

Phó từ  

1. 두세 번, 또는 거듭하여 여러 번.

1. BA LẦN BỐN LƯỢT: Hai ba lần. Hoặc lặp lại nhiều lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 재삼 강조하다.
    Emphasize again and again.
  • 재삼 당부하다.
    Ask again and again.
  • 재삼 부탁하다.
    Ask again.
  • 재삼 조언하다.
    Advice again.
  • 재삼 주의하다.
    Be careful again.
  • 불조심은 재삼 강조해도 지나치지 않다.
    Fire caution cannot be overemphasized.
  • 아내는 임신이 믿기지 않아 여러 병원에서 재삼 확인을 받았다고 한다.
    My wife was confirmed by several hospitals because she couldn't believe she was pregnant.
  • 나는 입사가 결정되기까지 여러 번의 시험과 면접을 거쳐 재삼 검증받는 절차를 거쳤다.
    I went through a process of re-verification after several tests and interviews before i decided to join the company.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재삼 (재ː삼)

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Sở thích (103)