🌟 재론하다 (再論 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재론하다 (
재ː론하다
)
📚 Từ phái sinh: • 재론(再論): 이미 논의가 끝난 문제를 다시 논의함.
🌷 ㅈㄹㅎㄷ: Initial sound 재론하다
-
ㅈㄹㅎㄷ (
지루하다
)
: 같은 상태가 계속되어 싫증이 나고 따분하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 BUỒN CHÁN: Chán và buồn tẻ vì cùng một trạng thái được tiếp tục. -
ㅈㄹㅎㄷ (
저렴하다
)
: 값이 싸다.
☆☆
Tính từ
🌏 RẺ: Giá rẻ.
• Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Tìm đường (20) • Lịch sử (92) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tôn giáo (43) • Thông tin địa lí (138) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Luật (42) • Chế độ xã hội (81) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả trang phục (110) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)