🌟 재론하다 (再論 하다)

Động từ  

1. 이미 논의가 끝난 문제를 다시 논의하다.

1. THẢO LUẬN LẠI, BÀN LẠI: Thảo luận lại vấn đề đã thảo luận xong rồi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 재론하는 목적.
    Purpose of re-discussing.
  • Google translate 재론하는 취지.
    To re-discuss.
  • Google translate 계획을 재론하다.
    Re-discuss the plan.
  • Google translate 문제를 재론하다.
    Re-discuss a question.
  • Google translate 새롭게 재론하다.
    Re-discussed anew.
  • Google translate 차후 재론하다.
    Re-discuss in the future.
  • Google translate 우리는 합의에 실패한 개정안에 대해 다음 달 재론하기로 결정했다.
    We have decided to re-discuss the failed amendments next month.
  • Google translate 반대 측은 이미 결정이 끝난 사안에 대해 재론하자는 의견을 제시했다.
    The opposition suggested that the decision be reconsidered.
  • Google translate 글짓기에 있어서 구상의 중요성은 새삼스레 재론할 필요도 없을 것이다.
    The importance of ideas in writing will not need to be revisited.

재론하다: re-discuss,さいろんする【再論する】,rediscuter,discutir nuevamente,يعيد المناقشة,дахин хэлэлцэх, дахин авч үзэх,thảo luận lại, bàn lại,ปรึกษาหารือใหม่, ปรึกษาหารืออีกครั้ง, ปรึกษาอีกครั้ง, ปรึกษาอีกรอบ,membahas ulang,пересматривать,再议,再论,重新讨论,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재론하다 (재ː론하다)
📚 Từ phái sinh: 재론(再論): 이미 논의가 끝난 문제를 다시 논의함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8)