🌟 재론하다 (再論 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재론하다 (
재ː론하다
)
📚 Từ phái sinh: • 재론(再論): 이미 논의가 끝난 문제를 다시 논의함.
🌷 ㅈㄹㅎㄷ: Initial sound 재론하다
-
ㅈㄹㅎㄷ (
지루하다
)
: 같은 상태가 계속되어 싫증이 나고 따분하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 BUỒN CHÁN: Chán và buồn tẻ vì cùng một trạng thái được tiếp tục. -
ㅈㄹㅎㄷ (
저렴하다
)
: 값이 싸다.
☆☆
Tính từ
🌏 RẺ: Giá rẻ.
• Hẹn (4) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giáo dục (151) • Mua sắm (99) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (52) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn luận (36) • Vấn đề môi trường (226) • Luật (42) • Biểu diễn và thưởng thức (8)