🌟 적대자 (敵對者)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 적대자 (
적때자
)
🌷 ㅈㄷㅈ: Initial sound 적대자
-
ㅈㄷㅈ (
장단점
)
: 좋은 점과 나쁜 점.
☆☆
Danh từ
🌏 ƯU NHƯỢC ĐIỂM: Điểm tốt và điểm xấu. -
ㅈㄷㅈ (
지도자
)
: 남을 가르쳐서 이끄는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ LÃNH ĐẠO, NGƯỜI DẪN DẮT, NGƯỜI HƯỚNG DẪN: Người chỉ dạy và dẫn dắt người khác. -
ㅈㄷㅈ (
절대적
)
: 아무런 조건이나 제약이 붙지 않는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TUYỆT ĐỐI: Sự không đi kèm với điều kiện hay giới hạn nào đó. -
ㅈㄷㅈ (
절대적
)
: 아무런 조건이나 제약이 붙지 않는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TUYỆT ĐỐI: Không gắn với bất cứ điều kiện hay hạn chế nào. -
ㅈㄷㅈ (
집단적
)
: 어떤 일을 집단으로 하거나 집단을 이루는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TẬP THỂ: Sự làm việc theo tập thể hoặc tạo thành tập thể. -
ㅈㄷㅈ (
제도적
)
: 사회생활에 필요한 일정한 방식이나 기준을 법이나 제도로 정하는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT CHẾ ĐỘ: Việc định ra cách thức hay tiêu chuẩn nhất định cần thiết cho cuộc sống xã hội dựa trên thể chế hay luật pháp. -
ㅈㄷㅈ (
집단적
)
: 어떤 일을 집단으로 하거나 집단을 이루는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TẬP THỂ: Làm việc theo tập thể hoặc tạo thành tập thể. -
ㅈㄷㅈ (
주도적
)
: 중심이 되어 어떤 일을 이끄는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHỦ ĐẠO: Trở thành trung tâm và dẫn dắt công việc nào đó. -
ㅈㄷㅈ (
주도적
)
: 중심이 되어 어떤 일을 이끄는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHỦ ĐẠO: Cái trở thành trung tâm và dẫn dắt công việc nào đó. -
ㅈㄷㅈ (
제도적
)
: 사회생활에 필요한 일정한 방식이나 기준을 법이나 제도로 정하는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẾ ĐỘ: Có tính chất định ra cách thức hay tiêu chuẩn nhất định cần thiết cho cuộc sống xã hội dựa trên thể chế hay luật pháp.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (119) • Xem phim (105) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (52) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tính cách (365) • Cảm ơn (8) • Tôn giáo (43) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155)