🌟 적대자 (敵對者)

Danh từ  

1. 서로 적으로 대하는 사람.

1. KẺ ĐỐI ĐỊCH, KẺ ĐỐI ĐẦU, KẺ ĐỊCH: Người đối xử như kẻ địch với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 적대자의 반대.
    Opposite of adversaries.
  • Google translate 적대자가 등장하다.
    Enemies emerge.
  • Google translate 적대자를 색출하다.
    Ferret out enemies.
  • Google translate 적대자로 보다.
    To view as an adversary.
  • Google translate 적대자로 상대하다.
    To deal with as an enemy.
  • Google translate 나의 의견은 바로 적대자들의 반대에 부딪쳤다.
    My opinion met with immediate opposition from the adversaries.
  • Google translate 그는 적대자들의 방해에도 아랑곳하지 않고 자기가 맡은 일을 묵묵히 해냈다.
    He did his job silently, regardless of the interruption of his adversaries.
  • Google translate 어제 정치인들이 출연한 토론 방송 보았니?
    Did you see yesterday's debate broadcast featuring politicians?
    Google translate 응, 정치적 적대자들이 함께 나와서 전혀 다른 두 입장을 들을 수 있었어.
    Yes, political adversaries could come out together and hear two completely different positions.

적대자: opponent,てきたいしゃ【敵対者】,ennemi(e), antagoniste,hostil, enemigo, antagonista,عدو,дайсагнагч, эсэргүүцэгч,kẻ đối địch, kẻ đối đầu, kẻ địch,ศัตรู, ผู้เป็นศัตรู, ผู้เป็นปฏิปักษ์,antagonis, pelawan, musuh,Противники; враги,敌对者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 적대자 (적때자)

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Hẹn (4) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67)