🌟 적선 (積善)

Danh từ  

1. 착한 일을 많이 함.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 적선 행위.
    Red line act.
  • 적선을 베풀다.
    Do the red line.
  • 적선을 부탁하다.
    Request red line.
  • 적선을 실천하다.
    Practice red line.
  • 적선을 하다.
    Red ship.
  • 적선에 감동하다.
    Impressed by the enemy line.
  • 우리 어머니는 항상 어려운 사람들에게 적선을 베푸셨다.
    My mother has always given enemy lines to those in need.
  • 나는 기부를 통해 조금이라도 적선을 실천하려고 노력한다.
    I try to practice even a little red line through donation.
  • 저는 제가 번 돈으로 다른 사람들에게 적선을 하고 싶어요.
    I want to red-line others with the money i earn.
    남을 돕고 싶어 하시는 마음이 정말 훌륭하네요.
    You have a wonderful desire to help others.

2. 구걸하는 사람에게 돈이나 음식, 물건 등을 줌.

2. VIỆC BỐ THÍ: Việc tiền, đồ ăn hay đồ vật... cho người ăn xin.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 적선을 거부하다.
    Reject red line.
  • 적선을 기다리다.
    Waiting for the red line.
  • 적선을 받다.
    Get the red line.
  • 적선을 빌다.
    Pray for the red line.
  • 적선을 요구하다.
    Demand a red line.
  • 적선을 하다.
    Red ship.
  • 나는 지나가다가 길에 앉아 있는 아이에게 적선을 하였다.
    I was passing by, and i was red-handed to a child sitting on the road.
  • 허름한 옷차림의 노인이 통을 들고 적선을 기다리고 있었다.
    A shabby-clad old man was waiting for the enemy ship with a barrel in his hand.
  • 조금만 적선을 해 주십시오.
    A little red line, please.
    여기요. 제가 가진 게 이것밖에 없어요.
    Here you go. this is all i have.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 적선 (적썬)
📚 Từ phái sinh: 적선하다(積善하다): 착한 일을 많이 하다., 구걸하는 사람에게 돈이나 음식, 물건 등을…

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82)