🌟 저울질하다

Động từ  

1. 저울로 물건의 무게를 달다.

1. CÂN: Đo trọng lượng của đồ vật bằng cái cân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 과일을 저울질하다.
    Weigh fruit.
  • 금을 저울질하다.
    Scale gold.
  • 물건을 저울질하다.
    To weigh things.
  • 생선을 저울질하다.
    Weigh fish.
  • 쌀을 저울질하다.
    Weigh rice.
  • 아저씨는 고기를 전자저울에 올려놓고 저울질했다.
    Uncle weighed the meat on an electronic scale.
  • 손님이 내놓은 금덩이를 저울질했더니 백 그램이 나왔다.
    I weighed the gold that the customer had put out, and i got a hundred grams.
  • 이 상자 무게는 어떻게 돼요?
    What's the weight of this box?
    상자를 저울질해 보니 일 킬로그램이 조금 넘네요.
    I weighed the boxes and they were a little over a kilo.

2. 속마음을 알아보거나 서로 비교하여 이리저리 헤아려 보다.

2. CÂN NHẮC: Tìm hiểu bụng dạ hay so sánh lẫn nhau để xem xét thế này thế nọ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 두 사람을 저울질하다.
    Weigh two people.
  • 득실을 저울질하다.
    Weigh the gains and losses.
  • 상대를 저울질하다.
    Weigh one's opponent.
  • 속마음을 저울질하다.
    Weigh one's innermost thoughts.
  • 조건을 저울질하다.
    To weigh the terms.
  • 나는 민준이에게 질문을 던져 그의 속마음을 저울질하였다.
    I asked min-jun a question and weighed his innermost thoughts.
  • 정부는 이 사업을 하는 것이 이익인지 아닌지를 저울질하고 있다.
    The government is weighing whether it is profitable to do this business.
  • 어느 회사와 계약을 맺는 것이 더 좋을까요?
    Which company would be better to sign?
    두 회사를 저울질해 보는 중입니다.
    We're weighing the two companies.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저울질하다 (저울질하다)
📚 Từ phái sinh: 저울질: 저울로 물건의 무게를 다는 일., 속마음을 알아보거나 서로 비교하여 이리저리 헤…

💕Start 저울질하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59)