🌟 저울질하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 저울질하다 (
저울질하다
)
📚 Từ phái sinh: • 저울질: 저울로 물건의 무게를 다는 일., 속마음을 알아보거나 서로 비교하여 이리저리 헤…
🌷 ㅈㅇㅈㅎㄷ: Initial sound 저울질하다
-
ㅈㅇㅈㅎㄷ (
저울질하다
)
: 저울로 물건의 무게를 달다.
Động từ
🌏 CÂN: Đo trọng lượng của đồ vật bằng cái cân.
• Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt công sở (197) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn ngữ (160) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình (57) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mua sắm (99) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khí hậu (53) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (255) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xin lỗi (7) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)