🌟 재방송하다 (再放送 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재방송하다 (
재ː방송하다
)
📚 Từ phái sinh: • 재방송(再放送): 라디오나 텔레비전 등에서 이미 방송했던 프로그램을 다시 방송함.
🌷 ㅈㅂㅅㅎㄷ: Initial sound 재방송하다
-
ㅈㅂㅅㅎㄷ (
조바심하다
)
: 조마조마하여 마음을 졸이다.
Động từ
🌏 BẬN TÂM, LO LẮNG: Bồn chồn và sốt ruột. -
ㅈㅂㅅㅎㄷ (
재방송하다
)
: 라디오나 텔레비전 등에서 이미 방송했던 프로그램을 다시 방송하다.
Động từ
🌏 PHÁT LẠI: Việc phát lại chương trình đã phát trên tivi hay radio.
• Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (119) • Gọi điện thoại (15) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xin lỗi (7) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4) • Sinh hoạt công sở (197) • Chào hỏi (17) • Du lịch (98) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)