🌟 재방송하다 (再放送 하다)

Động từ  

1. 라디오나 텔레비전 등에서 이미 방송했던 프로그램을 다시 방송하다.

1. PHÁT LẠI: Việc phát lại chương trình đã phát trên tivi hay radio.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 재방송하는 시간.
    Time to rerun.
  • 뉴스를 재방송하다.
    Republish the news.
  • 음악 방송을 재방송하다.
    Rerun a music broadcast.
  • 축구 경기를 재방송하다.
    Replay a football match.
  • 심야에 재방송하다.
    Re-run late at night.
  • 일요일에 재방송하다.
    Reruns on sunday.
  • 아버지는 재방송하는 것까지 챙겨 보실 만큼 드라마를 좋아하셨다.
    My father loved the drama enough to watch the rerun.
  • 해마다 설 연휴가 되면 방송사에서는 으레 중국 무협 영화를 재방송해 준다.
    During the lunar new year holidays, broadcasters usually rerun chinese martial arts movies.
  • 이 프로그램은 지난주에 방송됐던 거 아니에요?
    Wasn't this program aired last week?
    그때 못 봐서 지금 재방송하는 걸 보고 있는 거예요.
    I couldn't watch it then, so i'm watching the rerun.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재방송하다 (재ː방송하다)
📚 Từ phái sinh: 재방송(再放送): 라디오나 텔레비전 등에서 이미 방송했던 프로그램을 다시 방송함.

💕Start 재방송하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)