🌟 재방송하다 (再放送 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재방송하다 (
재ː방송하다
)
📚 Từ phái sinh: • 재방송(再放送): 라디오나 텔레비전 등에서 이미 방송했던 프로그램을 다시 방송함.
🌷 ㅈㅂㅅㅎㄷ: Initial sound 재방송하다
-
ㅈㅂㅅㅎㄷ (
조바심하다
)
: 조마조마하여 마음을 졸이다.
Động từ
🌏 BẬN TÂM, LO LẮNG: Bồn chồn và sốt ruột. -
ㅈㅂㅅㅎㄷ (
재방송하다
)
: 라디오나 텔레비전 등에서 이미 방송했던 프로그램을 다시 방송하다.
Động từ
🌏 PHÁT LẠI: Việc phát lại chương trình đã phát trên tivi hay radio.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giáo dục (151) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn luận (36) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thể thao (88) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)