🌟 저벅저벅

Phó từ  

1. 발을 무겁게 내디디며 자꾸 걷는 소리. 또는 그 모양.

1. BÌNH BỊCH, THÌNH THỊCH: Âm thanh đặt những bước chân một cách nặng nhọc rồi cứ bước đi. Hoặc hình ảnh ấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 저벅저벅 발소리.
    The clatter of footsteps.
  • 저벅저벅 걷다.
    Trudge along.
  • 저벅저벅 들어가다.
    Throbbing in.
  • 저벅저벅 뒤따르다.
    Trudge along.
  • 저벅저벅 앞서다.
    Throbbing ahead.
  • 나는 낙엽이 덮힌 산길을 저벅저벅 내려왔다.
    I trudged down the mountain road covered with fallen leaves.
  • 민준이는 저벅저벅 걸어서 내 앞에 와서 섰다.
    Min-jun trudged up and stood in front of me.
  • 저 어디선가 발자국 소리가 저벅저벅 들려오는 듯하다.
    I think i hear footsteps coming from somewhere.
  • 시골길을 저벅저벅 걷다 보니 이미 코스모스가 피었더라고요!
    As i trudged along the country road, cosmos had already bloomed!
    맞아요. 어느새 가을이 성큼 다가왔어요.
    That's right. autumn is just around the corner.
작은말 자박자박: 가볍게 발소리를 내면서 계속 가만가만 걷는 소리. 또는 그 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저벅저벅 (저벅쩌벅)
📚 Từ phái sinh: 저벅저벅하다: 발을 크고 묵직하게 내디디며 잇따라 걷다., 건더기나 절이는 물건 따위가 …

🗣️ 저벅저벅 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121)