🌟 장국밥 (醬 국밥)

Danh từ  

1. 더운 장국을 붓고 고기와 고명을 얹은 밥.

1. JANGGUKBAP; MÓN CƠM CANH THỊT: Món cơm chan nước canh thịt nóng rồi để thịt và thức ăn kèm lên trên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 장국밥을 만들다.
    Make janggukbap (rice soup).
  • 장국밥을 먹다.
    Eat janggukbap.
  • 장국밥을 주문하다.
    Order janggukbap.
  • 장국밥에는 고기와 여러 가지 채소가 들어가 영양소가 풍부하다.
    Janggukbap contains meat and various vegetables, so it is rich in nutrients.
  • 어머니께서는 제사가 끝나면 제사에 쓰고 남은 고깃국과 음식으로 장국밥을 만들어 주셨다.
    After the memorial service, my mother made me janggukbap with the meat soup and the food left over for the memorial service.
  • 오늘 점심은 뭘로 할까요?
    What would you like for lunch today?
    날씨도 추운데 뜨끈한 장국밥이나 한 그릇 합시다.
    Let's have a bowl of hot janggukbap in this cold weather.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장국밥 (장ː꾹빱) 장국밥이 (장ː꾹빠비) 장국밥도 (장ː꾹빱또) 장국밥만 (장ː꾹빰만)

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Luật (42) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57)