🌟 전투복 (戰鬪服)

Danh từ  

1. 전투를 할 때 입는 옷.

1. TRANG PHỤC CHIẾN ĐẤU, QUÂN PHỤC: Quần áo mặc khi chiến đấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전투복 차림.
    Dressed in combat uniform.
  • 전투복을 벗다.
    Take off your combat uniform.
  • 전투복을 입다.
    Put on a combat uniform.
  • 전투복으로 갈아입다.
    Change into combat uniform.
  • 처음 군대에 가면 전투복을 제대로 갖추어 입는 법부터 배우게 된다.
    The first time you join the army, you learn how to dress properly in combat uniforms.
  • 오늘은 전투복을 입고 무장을 한 채 실제 전쟁과 유사한 상황에서 훈련을 받았다.
    Today, armed in combat uniform, trained in a situation similar to the actual war.
  • 숙소에 비상벨이 울리자 자고 있던 군인들은 재빨리 전투복으로 갈아입고 밖으로 나갔다.
    When the emergency bell rang in the quarters, the soldiers who were sleeping quickly changed into combat uniforms and went out.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전투복 (전ː투복) 전투복이 (전ː투보기) 전투복도 (전ː투복또) 전투복만 (전ː투봉만)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Sức khỏe (155)