🌟 전투복 (戰鬪服)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전투복 (
전ː투복
) • 전투복이 (전ː투보기
) • 전투복도 (전ː투복또
) • 전투복만 (전ː투봉만
)
🌷 ㅈㅌㅂ: Initial sound 전투복
-
ㅈㅌㅂ (
전투복
)
: 전투를 할 때 입는 옷.
Danh từ
🌏 TRANG PHỤC CHIẾN ĐẤU, QUÂN PHỤC: Quần áo mặc khi chiến đấu.
• Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tính cách (365) • Sở thích (103) • Giáo dục (151) • Du lịch (98) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • So sánh văn hóa (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt công sở (197) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)