🌟 전투복 (戰鬪服)

Danh từ  

1. 전투를 할 때 입는 옷.

1. TRANG PHỤC CHIẾN ĐẤU, QUÂN PHỤC: Quần áo mặc khi chiến đấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전투복 차림.
    Dressed in combat uniform.
  • Google translate 전투복을 벗다.
    Take off your combat uniform.
  • Google translate 전투복을 입다.
    Put on a combat uniform.
  • Google translate 전투복으로 갈아입다.
    Change into combat uniform.
  • Google translate 처음 군대에 가면 전투복을 제대로 갖추어 입는 법부터 배우게 된다.
    The first time you join the army, you learn how to dress properly in combat uniforms.
  • Google translate 오늘은 전투복을 입고 무장을 한 채 실제 전쟁과 유사한 상황에서 훈련을 받았다.
    Today, armed in combat uniform, trained in a situation similar to the actual war.
  • Google translate 숙소에 비상벨이 울리자 자고 있던 군인들은 재빨리 전투복으로 갈아입고 밖으로 나갔다.
    When the emergency bell rang in the quarters, the soldiers who were sleeping quickly changed into combat uniforms and went out.

전투복: battle uniform,せんとうふく【戦闘服】,tenue de combat, uniforme,traje de campaña, uniforme de campaña,ملابس القتال,байлдааны хувцас,trang phục chiến đấu, quân phục,ชุดสนาม, ชุดพราง,pakaian tempur,боевая форма,战斗服,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전투복 (전ː투복) 전투복이 (전ː투보기) 전투복도 (전ː투복또) 전투복만 (전ː투봉만)

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Giáo dục (151) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)