Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전학하다 (전ː하카다) 📚 Từ phái sinh: • 전학(轉學): 다니던 학교에서 다른 학교로 옮겨 감.
전ː하카다
Start 전 전 End
Start
End
Start 학 학 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Việc nhà (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa ẩm thực (104) • So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thể thao (88) • Cảm ơn (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • Gọi món (132) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (78) • Thông tin địa lí (138)