🌟 젤라틴 (gelatin)
Danh từ
📚 Variant: • 겔라틴
🌷 ㅈㄹㅌ: Initial sound 젤라틴
-
ㅈㄹㅌ (
젤라틴
)
: 차갑게 식히면 말랑말랑한 형태로 굳는, 동물의 뼈, 가죽, 힘줄 따위에서 얻는 단백질의 하나.
Danh từ
🌏 CHẤT GIÊLATIN: Một loại hợp chất hữu cơ có được từ xương, da, gân động vật, khi làm lạnh thì sẽ cứng lại dưới dạng dẻo dẻo.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt công sở (197) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sức khỏe (155)