🌟 조루증 (早漏症)

Danh từ  

1. 성관계를 맺을 때 남자의 사정이 너무 빨리 이루어지는 병.

1. CHỨNG XUẤT TINH SỚM: Chứng bệnh mà sự xuất tinh của nam giới được thực hiện quá nhanh khi quan hệ tình dục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 조루증 상담.
    Counseling for premature ejaculation.
  • 조루증 수술.
    A premature ejaculation.
  • 조루증 치료법.
    A cure for premature ejaculation.
  • 조루증 치료제.
    A treatment for premature ejaculation.
  • 조루증 환자.
    Patient with premature ejaculation.
  • 조루증을 치료하다.
    Treat premature ejaculation.
  • 최근 조루증을 치료하기 위해 병원을 찾는 사람들이 많아졌다.
    Recently, more and more people have visited hospitals to treat premature ejaculation.
  • 그 남자는 성관계를 가질 때 나타나는 조루증 때문에 수술을 받았다.
    The man underwent surgery because of premature ejaculation that appears when having sex.
  • 선생님, 제가 요즘 성생활을 제대로 할 수가 없는데 수술을 해야 하나요?
    Sir, i can't have a proper sex life these days. do i have to operate?
    조루증이라도 해도 수술 없이 약으로도 치료가 가능한 경우도 있습니다.
    In some cases, premature ejaculation can be treated with medication without surgery.
Từ đồng nghĩa 조루(早漏): 성관계를 맺을 때 남자의 사정이 너무 빨리 이루어지는 일.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조루증 (조ː루쯩)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)