🌟 조잡스럽다 (粗雜 스럽다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조잡스럽다 (
조잡쓰럽따
) • 조잡스러운 (조잡쓰러운
) • 조잡스러워 (조잡쓰러워
) • 조잡스러우니 (조잡쓰러우니
) • 조잡스럽습니다 (조잡쓰럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 조잡스레: 보기에 음식에 대하여 추잡하게 욕심을 부리는 데가 있게., 보기에 말이나 행동…
🌷 ㅈㅈㅅㄹㄷ: Initial sound 조잡스럽다
-
ㅈㅈㅅㄹㄷ (
주접스럽다
)
: 음식 등에 지나치게 욕심을 부리는 태도가 있다.
Tính từ
🌏 (ĂN) NHỒM NHOÀM: Có thái độ tham lam thái quá đối với thức ăn... -
ㅈㅈㅅㄹㄷ (
저주스럽다
)
: 저주를 할 만한 데가 있다.
Tính từ
🌏 ĐÁNG NGUYỀN RỦA: Có chỗ đáng để nguyền rủa. -
ㅈㅈㅅㄹㄷ (
조잡스럽다
)
: 음식에 대해 추잡하게 욕심을 부리는 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 THAM ĂN TỤC UỐNG: Có cảm giác thèm một cách thô thiển về đồ ăn.
• Giáo dục (151) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sở thích (103) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề môi trường (226) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Luật (42) • Chế độ xã hội (81) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề xã hội (67) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn luận (36) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả ngoại hình (97)