🌟 제사상 (祭祀床)

Danh từ  

1. 제사를 지내기 위해 음식을 차려 놓은 상.

1. BÀN BÀY ĐỒ CÚNG: Bàn bày đồ ăn để cúng tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 제사상 음식.
    Sacrificial food.
  • 제사상을 준비하다.
    Prepare a memorial service table.
  • 제사상을 차리다.
    Set a memorial table.
  • 제사상에 놓다.
    Put it on the table.
  • 제사상에 올리다.
    Put on a memorial service.
  • 제사상을 차릴 때에는 정해진 위치에 음식을 놓아야 한다.
    The food must be placed in the prescribed position when setting the table.
  • 어머니께서는 조상들에게 바칠 제사상 음식을 정성껏 준비하신다.
    My mother carefully prepares the food for the ancestral rites.
  • 제사상에 올리면 안 되는 음식이 있나요?
    Is there any food you're not supposed to serve on the memorial service?
    복숭아나 팥은 귀신을 쫓는 음식이기 때문에 올려서는 안 돼.
    Peaches or red beans should not be uploaded because they are ghost-hunting foods.
Từ đồng nghĩa 제상(祭床): 제사를 지내기 위해 음식을 차려 놓은 상.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제사상 (제ː사쌍)

🗣️ 제사상 (祭祀床) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119)