🌟 정당인 (政黨人)

Danh từ  

1. 정당에 속하여 정치 활동을 하는 사람.

1. NGƯỜI CỦA CHÍNH ĐẢNG, THÀNH VIÊN CHÍNH ĐẢNG: Người thuộc chính đảng và hoạt động chính trị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 보수적 정당인.
    A conservative party.
  • 진보적 정당인.
    Progressive party.
  • 급진적인 정당인.
    A radical party.
  • 정당인이 되다.
    Become a political party.
  • 정당인을 선출하다.
    Elect a political party.
  • 정당인으로 활동하다.
    To act as a party.
  • 그녀는 여당의 반대에 맞서 복지 예산 확보를 이루어 낸 진보 정당인이다.
    She is a liberal party that has secured a welfare budget against opposition from the ruling party.
  • 그는 이번 선거에 무소속으로 출마해 정당인들을 모두 제치고 당선되었다.
    He ran as an independent in this election and won the election over all the party members.
  • 김 의원은 여당 국회 의원으로서 올해로 십 년째 정당인으로 활동하고 있다.
    As a member of the ruling party`s national assembly, kim has been serving as a political party for 10 years.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정당인 (정당인)

🗣️ 정당인 (政黨人) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)