Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정떨어지다 (정떠러지다) • 정떨어지어 (정떠러지어정떠러지여) 정떨어져 (정떠러저) • 정떨어지니 (정떠러지니)
정떠러지다
정떠러지어
정떠러지여
정떠러저
정떠러지니
Start 정 정 End
Start
End
Start 떨 떨 End
Start 어 어 End
Start 지 지 End
Start 다 다 End
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tôn giáo (43) • Chính trị (149) • Du lịch (98) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự kiện gia đình (57) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Việc nhà (48) • Diễn tả tính cách (365)