🌟 정떨어지다 (情 떨어지다)

Động từ  

1. 좋아하던 마음이 없어지고 싫은 마음이 생기다.

1. MẤT CẢM TÌNH: Lòng yêu thích không còn và sinh lòng ghét bỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정떨어지는 짓.
    Disgraceful.
  • 정떨어지는 태도.
    Disgraceful attitude.
  • 정떨어지는 행동.
    Disgraceful behavior.
  • 욕설에 정떨어지다.
    Get carried away by abusive language.
  • 회사에 정떨어지다.
    Disappointed with the company.
  • 아내에게 정떨어지다.
    Disgraceful to his wife.
  • 친구에게 정떨어지다.
    Disgraceful to a friend.
  • 지수는 반복되는 남자 친구의 욕설에 정떨어져 버렸다.
    Jisoo was disgusted by repeated insults from her boyfriend.
  • 나는 종종 동생의 배려 없는 태도에 정떨어질 때가 있다.
    I often get fed up with my brother's inconsiderate attitude.
  • 요즘 남편한테 정떨어지려고 해.
    I'm getting used to my husband these days.
    나도 그래. 맨날 늦게 들어와서 술주정하고 자는 애들 다 깨우거든.
    So do i. i always wake up all the drunk kids who come home late.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정떨어지다 (정떠러지다) 정떨어지어 (정떠러지어정떠러지여) 정떨어져 (정떠러저) 정떨어지니 (정떠러지니)

💕Start 정떨어지다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Du lịch (98) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365)